Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fagoter


[fagoter]
ngoại động từ
Fagoter du bois
bó củi
sắp xếp cẩu thả; ăn mặc lôi thôi
Fille fagotée
cô con gái ăn mặc lôi thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.