fagot
 | [fagot] |  | danh từ giống đực | | |  | bó củi | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên lâm nghiệp | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) tù khổ sai | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) câu chuyện nhảm | | |  | fagot d'épines | | |  | người khó tính, người khó chơi | | |  | il y a fagot et fagot | | |  | người ba bảy đấng, vật ba bảy hạng | | |  | sentir le fagot | | |  | bị nghi là dị giáo | | |  | vin de derrière les fagots | | |  | rượu ngon nhất |
|
|