Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fagot




fagot
['fægət]
Cách viết khác:
fag
[fæg]
danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò
động từ
bó thành bó


/'fægət/ (fag) /fæg/

danh từ
bó củi
bó que sắt, bó thanh thép
món gan bỏ lò

động từ
bó thành bó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fagot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.