Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fadeless




fadeless
['feidlis]
tính từ
không bay, không phai (màu)
không phai nhạt, không bao giờ lu mờ


/'feidlis/

tính từ
không bay, không phai (màu)
không phai nhạt, không bao giờ lu mờ

Related search result for "fadeless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.