|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fade
| [fade] | | tính từ | | | nhạt | | | Mets fade | | món ăn nhạt | | | nhạt nhẽo | | | Style fade | | lời văn nhạt nhẽo | | | Compliments fades | | lời khen nhạt nhẽo | | phản nghĩa Assaisonné, épicé. Relevé, savoureux. Brillant, excitant, intéressant. Piquant, vif, vivant |
|
|
|
|