Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fade





fade
['feid]
nội động từ
héo đi, tàn đi (cây)
nhạt đi, phai đi (màu)
mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out
làm (ảnh) mờ dần
tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ



(vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm
phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi

/'feid/

nội động từ
héo đi, tàn đi (cây)
nhạt đi, phai đi (màu)
mất dần, mờ dần, biến dần

ngoại động từ
làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out làm (ảnh) mờ dần
tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.