Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faddist




faddist
['fædist]
danh từ
người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi


/'fædist/

danh từ
người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.