Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facula




facula
['fækjulə]
danh từ, số nhiều faculae
(thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời


/'fækjulə/

danh từ, số nhiều faculae
(thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời

Related search result for "facula"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.