|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facture
 | [facture] |  | danh từ giống cái | | |  | cách cấu tạo | | |  | Vers d'une bonne facture | | | câu thơ cấu tạo hay | | |  | sự chế tạo nhạc khí | | |  | La facture d'un piano | | | sự chế tạo một chiếc dương cầm | | |  | hoá đơn, đơn hàng | | |  | Régler une facture | | | thanh toán một hoá đơn | | |  | Vendre aux prix de facture | | | bán theo giá ghi ở hoá đơn | | |  | Dresser (établir; faire) une facture | | | lập hoá đơn |
|
|
|
|