Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factitive




factitive
['fæktitiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) hành cách


/'fæktitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) hành cách

Related search result for "factitive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.