Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
factitiousness




factitiousness
[fæk'ti∫əsnis]
danh từ
tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên


/fæk'tiʃəsnis/

danh từ
tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên

Related search result for "factitiousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.