Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
faction




faction
['fæk∫n]
danh từ
(chính trị) bè phái; bè cánh
rival factions within the party
những phe phái đối địch trong đảng


/'fækʃn/

danh từ
bè phái, bè cánh
óc bè phái, tư tưởng bè phái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.