factice
 | [factice] |  | tính từ | | |  | giả, nhân tạo | | |  | Chevelure factice | | | mớ tóc giả | | |  | Diamant factice | | | kim cương giả | | |  | giả tạo, không tự nhiên | | |  | Besoin factice: | | | nhu cầu giả tạo | | |  | Voix factice | | | giọng không tự nhiên |  | phản nghĩa Naturel, réel, sincère, vrai |  | danh từ giống đực | | |  | (văn học) cái giả tạo | | |  | Retour du factice au réel | | | từ cái giả tạo trở lại cái thực |
|
|