|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facteur
| [facteur] | | danh từ giống đực | | | nhân tố | | | Facteur moral | | nhân tố tinh thần | | | (toán học) thừa số, nhân tử | | | (vật lý) hệ số | | | Facteur de sécurité | | hệ số an toàn | | | Facteur de compressibilité | | hệ số nén | | | Facteur d'équilibre | | hệ số cân bằng | | | Facteur de régulation | | hệ số điều chỉnh | | | Facteur exponentiel | | hệ số mũ | | | Facteur d'utilisation | | hệ số sử dụng | | | người phát thư (như) préposé | | | (đường sắt) nhân viên chuyển hàng | | | (từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn | | | Facteur de pianos | | thợ pianô |
|
|
|
|