Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facteur


[facteur]
danh từ giống đực
nhân tố
Facteur moral
nhân tố tinh thần
(toán học) thừa số, nhân tử
(vật lý) hệ số
Facteur de sécurité
hệ số an toàn
Facteur de compressibilité
hệ số nén
Facteur d'équilibre
hệ số cân bằng
Facteur de régulation
hệ số điều chỉnh
Facteur exponentiel
hệ số mũ
Facteur d'utilisation
hệ số sử dụng
người phát thư (như) préposé
(đường sắt) nhân viên chuyển hàng
(từ cũ; nghĩa cũ) thợ đàn
Facteur de pianos
thợ pianô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.