Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fact-finding




fact-finding
['fækt,faindiη]
danh từ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
a fact-finding mission
phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế


/'fækt,faindiɳ/

danh từ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
a fact-finding mission phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fact-finding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.