Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
facility
facility /fə'siliti/ danh từ (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng to give facilities for (of) foing something tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì transportation facilities những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển sự dễ dàng, sự trôi chảy sự hoạt bát tài khéo léo tính dễ dãi Chuyên ngành kỹ thuật bộ phận cơ cấu công trình (mỹ) đặc trưng dụng cụ nhà máy máy phương tiện tiện ích tính năng trang bị Lĩnh vực: toán & tin chức năng Lĩnh vực: xây dựng dễ dàng Chuyên ngành kỹ thuật bộ phận cơ cấu công trình (mỹ) đặc trưng dụng cụ nhà máy máy phương tiện tiện ích tính năng trang bị Lĩnh vực: toán & tin chức năng Lĩnh vực: xây dựng dễ dàng