Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
facility



    facility /fə'siliti/
danh từ
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
    to give facilities for (of) foing something tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
    transportation facilities những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
sự dễ dàng, sự trôi chảy
sự hoạt bát
tài khéo léo
tính dễ dãi
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ phận
cơ cấu
công trình (mỹ)
đặc trưng
dụng cụ
nhà máy
máy
phương tiện
tiện ích
tính năng
trang bị
    Lĩnh vực: toán & tin
chức năng
    Lĩnh vực: xây dựng
dễ dàng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ phận
cơ cấu
công trình (mỹ)
đặc trưng
dụng cụ
nhà máy
máy
phương tiện
tiện ích
tính năng
trang bị
    Lĩnh vực: toán & tin
chức năng
    Lĩnh vực: xây dựng
dễ dàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "facility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.