Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facilitate




facilitate
[fə'siliteit]
ngoại động từ
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
Be sensible, and we will facilitate your business
Cứ biết điều đi, rồi chúng tôi sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho công việc của anh



làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ

/fə'siliteit/

ngoại động từ
làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "facilitate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.