Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facia




facia
['fei∫ə]
danh từ
bảng hiệu


/'feiʃə/

danh từ
biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng)

Related search result for "facia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.