|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facette
| [facette] | | danh từ giống cái | | | mặt nhỏ, mặt | | | Les facettes d'un diamant | | các mặt của viên kim cương | | | (động vật học) ô mắt | | | Yeux à facettes | | mắt nhiều ô, mắt kép | | | à facettes | | | nhiều vẻ | | | personnage à facettes | | | nhân vật khó hiểu (tính cách...) |
|
|
|
|