Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facet




facet
['fæsit]
danh từ
mặt (kim cương...)
khía cạnh (vấn đề...)



mặt, diện

/'fæsit/

danh từ
mặt (kim cương...)
mặt khía cạnh (vấn đề...)

Related search result for "facet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.