Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
facer




facer
['feisə]
danh từ
cú đấm vào mặt
khó khăn đột xuất


/'feisə/

danh từ
cú đấm vào mặt
khó khăn đột xuất

Related search result for "facer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.