Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
face-lifting




face-lifting
['feis,liftiη]
danh từ
sự căng da mặt cho đẹp, phẫu thuật căng da mặt
sự đổi mới, sự cải thiện
this park needs a net face-lifting
công viên này cần phải được đổi mới thực sự


/'feis,liftiɳ/

danh từ
phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn)

Related search result for "face-lifting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.