|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabuleux
 | [fabuleux] |  | tính từ | | |  | hoang đường | | |  | Personnage fabuleux | | | nhân vật hoang đường | | |  | phi thường, quá mức; rất lớn | | |  | Un courage fabuleux | | | lòng dũng cảm phi thường | | |  | Prix fabuleux: | | | giá quá mức | | |  | Une chance fabuleuse | | | may mắn quá mức | | |  | Réaliser des bénéfices fabuleux | | | được lãi rất lớn |  | phản nghĩa Certain, exact, historique, réel, vrai; commun, ordinaire |
|
|
|
|