Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabulateur


[fabulateur]
tính từ
hay bịa chuyện
danh từ
kẻ hay bịa chuyện
Les enfants sont souvent des fabulateurs
những đứa trẻ thường là những kẻ hay bịa chuyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.