Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabriquer


[fabriquer]
ngoại động từ
làm ra, chế tạo
Fabriquer des gâteaux
làm bánh ngọt
Fabriquer de la fausse monnaie
làm bạc giả
bịa, đặt bày
Fabriquer une calomnie
bịa ra một chuyện vu khống
Fabriquer de fausses nouvelles
phao tin nhảm
Une histoire fabriquée
câu chuyện bịa đặt
Un sourire fabriqué
nụ cười giả tạo
(thông tục) làm
Que fabriquez-vous là ?
Anh làm gì đấy?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.