|  fabriquer 
 
 
 |  | [fabriquer] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm ra, chế tạo |  |  |  | Fabriquer des gâteaux |  |  | làm bánh ngọt |  |  |  | Fabriquer de la fausse monnaie |  |  | làm bạc giả |  |  |  | bịa, đặt bày |  |  |  | Fabriquer une calomnie |  |  | bịa ra một chuyện vu khống |  |  |  | Fabriquer de fausses nouvelles |  |  | phao tin nhảm |  |  |  | Une histoire fabriquée |  |  | câu chuyện bịa đặt |  |  |  | Un sourire fabriqué |  |  | nụ cười giả tạo |  |  |  | (thông tục) làm |  |  |  | Que fabriquez-vous là ? |  |  | Anh làm gì đấy? | 
 
 
 |  |