|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrique
 | [fabrique] |  | danh từ giống cái | | |  | xưởng | | |  | Fabrique d'allumettes | | | xưởng làm diêm | | |  | Fabrique de chaussures | | | xưởng đóng giày | | |  | sự bịa đặt | | |  | Ce sont des cancans de sa fabrique | | | đó là những chuyện nói xấu do nó bịa ra | | |  | (tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ | | |  | de même fabrique | | |  | (nghĩa bóng) cùng loại, cùng thứ, cùng một giuộc | | |  | marque de fabrique | | |  | nhãn hiệu chế tạo | | |  | prix de fabrique | | |  | giá xí nghiệp |
|
|
|
|