Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrique


[fabrique]
danh từ giống cái
xưởng
Fabrique d'allumettes
xưởng làm diêm
Fabrique de chaussures
xưởng đóng giày
sự bịa đặt
Ce sont des cancans de sa fabrique
đó là những chuyện nói xấu do nó bịa ra
(tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ
de même fabrique
(nghĩa bóng) cùng loại, cùng thứ, cùng một giuộc
marque de fabrique
nhãn hiệu chế tạo
prix de fabrique
giá xí nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.