Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabricator




fabricator
['fæbrikeitə]
danh từ
người bịa đặt
người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
người chế tạo, người sản xuất


/'fæbrikeitə/

danh từ
người bịa đặt
người làm giả (giấy tờ, văn kiện)
người chế tạo, người sản xuất

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.