|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabrication
| [fabrication] | | danh từ giống cái | | | sự chế tạo | | | De fabrication locale | | do địa phương chế tạo | | | Fabrication à la main | | sự chế tạo bằng tay (sự chế tạo thủ công) | | | Produit de fabrication française | | sản phẩm do Pháp chế tạo | | | Atelier de fabrication | | xưởng chế tạo | | | La fabrication de fausse monnaie | | sự chế tạo (làm) bạc giả | | | việc phao đồn, việc bịa đặt | | | La fabrication de fausses nouvelles | | việc phao đồn tin nhảm |
|
|
|
|