Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fabricateur


[fabricateur]
danh từ
(nghĩa xấu) người làm ra
Fabricateur de fausse monnaie
người làm bạc giả
Fabricateur de fausses nouvelles
người phao tin nhảm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.