Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabricant




fabricant
['fæbrikənt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng


/'fæbrikənt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.