Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabler




fabler
['feiblə]
danh từ
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
người hay kể truyện hoang đường


/'feiblə/

danh từ
nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn
người hay kể truyện hoang đường

Related search result for "fabler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.