Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabled




fabled
['feibld]
tính từ
được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
hư cấu, bịa đặt


/'feibld/

tính từ
được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường
hư cấu, bịa đặt

Related search result for "fabled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.