|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyewash
eyewash | ['aiwɔ∫] | | danh từ | | | thuốc rửa mắt | | | (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót |
/'aiwɔʃ/
danh từ thuốc rửa mắt (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eyewash"
-
Words pronounced/spelled similarly to "eyewash":
eyas eyewash
|
|