Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eyebrow





eyebrow


eyebrow

The eyebrows are dense patches of hair above the eyes.

['aibrau]
danh từ
lông mày
eyebrow pencil
bút kẻ lông mày


/'aibrau/

danh từ
lông mày

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.