Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exuviae




exuviae
[ig'zju:vii:]
danh từ số nhiều
da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)
(nghĩa bóng) lốt


/ig'zju:vii:/

danh từ số nhiều
da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)
(nghĩa bóng) lốt

Related search result for "exuviae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.