Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exubérance


[exubérance]
danh từ giống cái
sự đầy dẫy, sự dồi dào, sự sum sê
Exubérance de la végétation
sự sum sê của cây cối
sự bồng bột; hành động bồng bột
phản nghĩa Indigence, pauvreté, pénurie. Concision, laconisme. Calme, flegme, froideur, réserve



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.