Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extracurricular





extracurricular
[,ekstrəkə'rikjulə]
tính từ
ngoài quá trình làm việc thường xuyên hoặc ngoài giáo trình chính quy ở một trường học; ngoại khoá
extracurricular activities
sinh hoạt ngoại khoá


/,ekstrəkə'rikjulə/

tính từ
ngoại khoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.