|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraction
| [extraction] | | danh từ giống cái | | | sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ | | | Extraction d'un clou | | sự nhổ đinh | | | L'extraction d'une balle | | sự gắp một viên đạn ra | | | sự khai thác | | | Extraction de la houille | | sự khai thác than đá | | | (hoá học) sự tách, sự chiết | | | (toán học) sự khai | | | Extraction d'une racine carrée | | sự khai phương | | | cacher son extraction | | | che giấu thân phận của mình | | | être de basse extraction | | | xuất thân thấp hèn |
|
|
|
|