Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extraction


[extraction]
danh từ giống cái
sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ
Extraction d'un clou
sự nhổ đinh
L'extraction d'une balle
sự gắp một viên đạn ra
sự khai thác
Extraction de la houille
sự khai thác than đá
(hoá học) sự tách, sự chiết
(toán học) sự khai
Extraction d'une racine carrée
sự khai phương
cacher son extraction
che giấu thân phận của mình
être de basse extraction
xuất thân thấp hèn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.