Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extirpator




extirpator
['ekstə:peitə]
danh từ
người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
máy nhổ rễ


/'ekstə:peitə/

danh từ
người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)
máy nhổ rễ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.