Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extinction


[extinction]
danh từ giống cái
sự dập tắt, sự tắt
Extinction d'un incendie
sự dập tắt đám cháy
Extinction des lumières
sự tắt đèn
sự mất
Extinction de voix
(y học) sự mất tiếng
sự tiêu diệt, sự huỷ diệt
L'extinction d'une race
sự tiêu diệt một chủng tộc
sự hết
Extinction d'une dette
sự hết nợ
Extinction d'un droit
sự hết quyền
Lutter jusqu'à l'extinction de ses forces
chống chọi cho đến khi kiệt sức
phản nghĩa Allumage, attisement, embrasement. Développement, propagation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.