external 
external | [eks'tə:nl] |  | tính từ | | |  | ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...) | | |  | external world | | | thế giới bên ngoài | | |  | external evidence | | | bằng chứng bên ngoài | | |  | external examination | | | cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức | | |  | (y học) ngoài, để dùng bên ngoài | | |  | a medicine for external use only | | | thuốc chỉ để dùng bôi ngoài | | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán) | | |  | external trade | | | sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương |
/eks'tə:nl/
tính từ
ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...) external world thế giới bên ngoài
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài a medicine for external use only thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
|
|