|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exteriority
exteriority![](img/dict/02C013DD.png) | [eks,tiəri'ɔriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (triết học) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bên ngoài; tính cách bên ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau) |
/eks,tiəri'ɔriti/
danh từ (triết học)
tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)
tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau)
|
|
|
|