Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensive




extensive
[iks'tensiv]
tính từ
rộng về diện tích; kéo dài ra xa
an extensive view
một tầm nhìn rộng
extensive farming
quảng canh
the extensive grounds of a farm
những khu đất rộng của một nông trại
lớn về số lượng; có phạm vi rộng
her knowledge of world history is extensive
kiến thức của bà ta về lịch sử thế giới rất rộng (bà ta hiểu biết rộng về lịch sử thế giới)



rộng rãi

/iks'tensiv/

tính từ
rộng, rộng rãi, bao quát !extensive farming
quảng canh

Related search result for "extensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.