|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exquis
| [exquis] | | tính từ | | | tuyệt diệu, rất ngon, rất hay | | | Plat exquis | | món ăn rất ngon | | | Musique exquise | | điệu nhạc tuyệt diệu | | | cao nhã | | | Finesse exquise | | sự tế nhị cao nhã | | | rất tử tế | | | Un homme exquis | | một người rất tử tế | | phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire. Amer, détestable, exécrable, mauvais, médiocre; laid; désagréable, repoussant | | | douleur exquise | | | (y học) đau nhói | | danh từ giống đực | | | cái tuyệt diệu |
|
|
|
|