Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exquis


[exquis]
tính từ
tuyệt diệu, rất ngon, rất hay
Plat exquis
món ăn rất ngon
Musique exquise
điệu nhạc tuyệt diệu
cao nhã
Finesse exquise
sự tế nhị cao nhã
rất tử tế
Un homme exquis
một người rất tử tế
phản nghĩa Commun, ordinaire; imparfait. Vulgaire. Amer, détestable, exécrable, mauvais, médiocre; laid; désagréable, repoussant
douleur exquise
(y học) đau nhói
danh từ giống đực
cái tuyệt diệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.