|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exprimer
 | [exprimer] |  | ngoại động từ | | |  | biểu đạt, biểu lộ, tỏ bày; biểu thị | | |  | Exprimer sa douleur | | | biểu lộ sự đau đớn của mình | | |  | Exprimer son mécontentement | | | bày tỏ sự không hài lòng | | |  | Exprimer le beau | | | biểu thị cái đẹp | | |  | Le signe = exprime l'égalité | | | dấu = biểu thị sự bằng nhau | | |  | (văn học) ép lấy (nước) | | |  | Exprimer le jus d'un citron | | | ép lấy nước quả chanh |  | phản nghĩa Cacher, celer, dissimuler, taire |
|
|
|
|