|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exposé
exposé![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'pouzei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản trình bà y sự kiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi) |
/eks'pouzei/
danh từ
bản trình bà y sự kiện
sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)
|
|
|
|