Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expostulate




expostulate
[iks'pɔstjuleit]
nội động từ (+ with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái


/iks'pɔstjuleit/

nội động từ ( with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.