| [expliquer] |
| ngoại động từ |
| | cắt nghĩa, giải nghĩa |
| | Expliquer un mot |
| cắt nghĩa một từ |
| | Expliquer un passage difficile |
| giải nghĩa một đoạn văn khó |
| | giải thích |
| | Expliquer un phénomène |
| giải thích một hiện tượng |
| | Expliquer un symbole |
| giải thích một biểu tượng |
| | Expliquer ses projets |
| giải thích kế hoạch của mình |
| | Expliquer ses intentions à qqn |
| giải thích ý định của mình với ai |
| | Expliquer pourquoi |
| giải thích tại sao (đưa ra lí do) |
| phản nghĩa Embrouiller, obscurcir |