expiration
expiration![](img/dict/02C013DD.png) | [,ekspi'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thở ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mãn hạn; sự kết thúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the expiration of the lease | | sự kết thúc hợp đồng thuê nhà (sự mãn hạn hợp đồng thuê nhà) |
/,ekspaiə'reiʃn/
danh từ
sự thở ra
sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
sự mãn hạn, sự kết thúc
|
|