experimental
experimental | [eks,peri'mentl] | | tính từ | | | thuộc, dùng để, sử dụng hoặc dựa vào thí nghiệm | | | experimental philosophy | | triết học thực nghiệm | | | experimental sciences | | khoa học thực nghiệm | | | this technique is still at the experimental stage | | kỹ thuật này còn đang ở giai đoạn thực nghiệm |
thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm
/eks,peri'mentl/
tính từ dựa trên thí nghiệm để thí nghiệm thực nghiệm experimental philosophy triết học thực nghiệm
|
|